8011,8021VàLá nhôm 8079là những vật liệu được sử dụng rộng rãi trong dòng hợp kim nhôm 8XXX. Do sự khác biệt về thành phần, hiệu suất và đặc tính xử lý, chúng chiếm một vị trí quan trọng trong lĩnh vực đóng gói, y học, công nghiệp, v.v. Cả ba đều có khả năng chống ăn mòn và hiệu suất xử lý tốt, nhưng có sự khác biệt đáng kể về độ bền, tính linh hoạt và ứng dụng cụ thể kịch bản.
Sau đây sẽ so sánh và phân tích chúng một cách chi tiết về thành phần hợp kim, đặc tính hiệu suất và cách sử dụng điển hình.
1.Thành phần hợp kim
Lá nhôm 8011: Thành phần hợp kim chính là sắt và silicon, sắt 0,5 – 0,9%, silicon 0,4 – 0,8%. Hàm lượng của các nguyên tố vi lượng khác thấp và có hiệu suất toàn diện tốt.
Lá nhôm 8021: hàm lượng sắt 0,8 - 1,2%, silicon 0,3 - 0,7%. Nhưng nó chứa tỷ lệ nguyên tố vi lượng cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống rách và độ dẻo dai. Lá nhôm 8079: Là loại vật liệu nhôm cực kỳ tinh khiết với hàm lượng nhôm lên tới 99,97%, sắt 0,9 – 1,3%, silicon 0,05 – 0,3% và rất ít tạp chất. Chứa một lượng nhỏ các yếu tố khác, nhấn mạnh tính linh hoạt và độ dẻo.
2.Tính chất cơ học
Lá nhôm 8011: độ bền vừa phải, độ bền kéo và độ dẻo tốt, thích hợp cho mục đích đóng gói thông thường.
Lá nhôm 8021: độ bền cao hơn một chút, khả năng chống rách và niêm phong tuyệt vời, phù hợp hơn cho bao bì dược phẩm và có rào cản cao.
Lá nhôm 8079: đặc trưng bởi độ dẻo và tính linh hoạt tốt, phù hợp với các tình huống cần lá nhôm siêu mỏng.
3.Hiệu suất xử lý
8011: Hiệu suất tạo hình tốt, thích hợp cho quá trình xử lý thứ cấp như trộn, phủ và in.
8021: Hiệu suất xử lý tuyệt vời, đặc biệt thích hợp cho các quy trình vẽ sâu và tổng hợp.
8079: Hiệu suất gia công tốt nhất, phù hợp với các yêu cầu gia công khó khăn, đặc biệt là sản xuất lá nhôm cực mỏng.
4.Chống ăn mòn
8011: Nó có khả năng chống ăn mòn tốt và có thể đáp ứng các yêu cầu của bao bì thông thường và giấy bạc gia dụng.
8021: Nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong bao bì dược phẩm, nơi có yêu cầu cao hơn về khả năng chống ẩm và chống oxy hóa.
8079: Khả năng chống ăn mòn tương tự như 8011 nhưng tập trung nhiều hơn vào ưu điểm về độ dẻo dai và dẻo dai.
5.Độ giãn dài và khả năng chống đâm thủng
Lá nhôm 8011: So với lá nhôm 8079, độ giãn dài và khả năng chống đâm thủng tương đối thấp hơn.
Lá nhôm 8021: Nó có độ giãn dài và khả năng chống đâm thủng cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao của hai đặc tính này.
Lá nhôm 8079: Nó cũng có độ giãn dài tốt và phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo cao hơn.
6.Lĩnh vực ứng dụng
Giấy nhôm 8011: dùng làm bao bì thực phẩm, bao bì công nghiệp và cách nhiệt tòa nhà.
Giấy nhôm 8021: dùng làm bao bì dược phẩm, bao bì thực phẩm cao cấp và bao bì chống ẩm các sản phẩm điện tử.
Lá nhôm 8079: dùng trong sản xuất tụ điện, nhãn điện tử và vật liệu che chắn điện tử.
Tóm lại, mỗi lá nhôm 8011, 8021 và 8079 đều có thành phần, hiệu suất và dịp ứng dụng độc đáo riêng. Việc lựa chọn lá nhôm phải được xác định theo môi trường sử dụng cụ thể và yêu cầu về hiệu suất.
Nhôm lá mỏng 8011, lá nhôm 8021 và lá nhôm 8079 là một trong những sản phẩm chủ lực của MC Aluminium. Phạm vi độ dày sản xuất là 0,008mm-0,2mm và chiều rộng có thể được kiểm soát trong 100-1650mm theo yêu cầu của khách hàng. Bề mặt sản phẩm sạch sẽ, màu sắc đồng đều, không có vết ố. , phẳng và không có khoảng trống, được xuất khẩu sang nhiều nước và khu vực ở nước ngoài, với giá ưu đãi và thời gian giao hàng ngắn.