Trong lĩnh vực bao bì dược phẩm, vật liệu lá nhôm dễ xé thường được sử dụng bao gồm lá nhôm 8011, v.v. Những vật liệu này có tính chất cơ học và tính chất lỗ kim tốt, độ nhám và độ bóng vừa phải, thuận lợi cho việc in ấn và trang trí. Ngoài ra, theo nhu cầu cụ thể của thuốc, lá nhôm dễ xé có độ dày và thông số kỹ thuật khác nhau cũng có thể được lựa chọn để xử lý tùy chỉnh.
Nhôm dễ ráchcó đặc tính chống hơi nước, chống oxy, chống tia cực tím và cách nhiệt tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong bao bì nhôm của máy tính bảng, viên nang và thuốc đạn.
Thông số kỹ thuật lá nhôm y tế
hợp kim | 8021-O |
Chiều rộng | ≤ 630mm |
độ dày | 60-70 micron |
Kết cấu | Nhôm/PE |
NHẬN DẠNG | 76 mm/152 mm (3 inch/6 inch) |
TỪ | 280mm |
Chiều dài cuộn | 400-600 mét |
trọng lượng gram | 114gsm (độ dày 65 micron) |
Giấy nhôm dễ xé có nhiều ưu điểm trong lĩnh vực bao bì dược phẩm:
1. Tính chất rào cản tốt, bảo vệ sự ổn định và an toàn của thuốc.
2. Dễ xé, thuận tiện cho bệnh nhân uống thuốc.
3. Độ an toàn cao, không gây ô nhiễm do thuốc.
4. Tính chất cơ học tuyệt vời, chịu nhiệt, chịu nhiệt độ thấp, chống ăn mòn.
5. In ấn tốt, thích hợp để in ấn và trang trí, vẻ ngoài tinh tế.