Các tấm nhựa cứng thường được sử dụng để đóng gói vỉ dược phẩm chủ yếu là polyvinyl clorua (PVC), polyvinylidene clorua (PVD) và một số vật liệu composite. Hiện nay, ứng dụng lớn nhất là tấm cứng polyvinyl clorua. Tấm polyvinyl clorua cứng có độ trong suốt và độ bóng tốt. Tấm polyvinyl clorua dùng làm bao bì dược phẩm có yêu cầu cao về vệ sinh nhựa, phải sử dụng nhựa polyvinyl clorua không độc hại, chất biến tính không độc hại và chất ổn định nhiệt không độc hại.
Tấm nhựa cứng composite dùng làm bao bì vỉ dược phẩm bao gồm PVC/PVDC/PE, VDC/OPP/PE,PVC/PE, v.v. Đối với bao bì dược phẩm yêu cầu đặc tính rào cản và chống ánh sáng, có thể sử dụng vật liệu kết hợp với tấm nhựa và lá nhôm, chẳng hạn như vật liệu composite PET/nhôm/PP, PET/nhôm/PE. Nó chủ yếu được sử dụng để đóng gói viên dược phẩm, viên nang, thuốc viên và các sản phẩm khác. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để đóng gói vỉ thực phẩm, sản phẩm y tế, kẹo và các sản phẩm khác.
Vật liệu đóng gói vỉ có rào cản cao ---- Tốc độ truyền hơi nước
Tên sản phẩm | Tốc độ truyền hơi nước tiêu chuẩn quốc gia (g/㎡·24h) | Dữ liệu phòng thí nghiệm MC (g/㎡·24h) | Cơ sở thử nghiệm |
PVC/PVDC 40GSM | .80,8 | 0,7 | YBB00202005-2015 |
PVC/PVDC 60GSM | .60,6 | 0,3 | YBB00202005-2015 |
PVC/PVDC 90GSM | .40,4 | 0,2 | YBB00202005-2015 |
Nhôm dập nguội | .50,5 | 0,23 | YBB20272012-2015 |
Vật liệu đóng gói vỉ có rào cản cao --- tốc độ truyền oxy
Tên sản phẩm | Tốc độ truyền hơi nước tiêu chuẩn quốc gia (g/㎡·24h) | Dữ liệu phòng thí nghiệm MC (g/㎡·24h) | Cơ sở thử nghiệm |
PVC/PVDC 40GSM | .3.0 | 1,01 | YBB00202005-2015 |
PVC/PVDC 60GSM | .3.0 | 0,3 | YBB00202005-2015 |
PVC/PVDC 90GSM | .3.0 | 0,3 | YBB00202005-2015 |
Nhôm dập nguội | .50,5 | 0,25 | YBB20272012-2015 |
Đặc tính hiệu suất đóng gói vỉ
1. Đặc tính rào cản cao: Nó có thể ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của các loại khí như oxy và hơi nước, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi những hư hỏng như quá trình oxy hóa và độ ẩm.
2. Kháng hóa chất: Nó có khả năng chống ăn mòn tốt đối với nhiều loại hóa chất, đảm bảo bao bì luôn ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
3. Tính thẩm mỹ: Nó có thể được in, làm mịn và xử lý khi cần thiết để cải thiện hiệu ứng hình ảnh và sức hấp dẫn của bao bì.
4. Tính linh hoạt cao: Có thể lựa chọn kết hợp vật liệu khác nhau tùy theo đặc tính của sản phẩm để đáp ứng các nhu cầu bảo vệ khác nhau
5. Bảo vệ mạnh mẽ: Ngăn chặn đồ đạc bị ẩm, hư hỏng, oxy hóa hoặc nhiễm bẩn.
6. Dễ mở: Thiết kế hợp lý, dễ mở và sử dụng một lần.
7. Dễ dàng xử lý: Nó có các đặc tính xử lý tốt, chẳng hạn như đúc, cắt, v.v., dễ sản xuất và sử dụng.
Các lĩnh vực ứng dụng:
1. Ngành dược phẩm: Đóng gói vỉ thuốc, bảo vệ thuốc khỏi môi trường bên ngoài, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thuốc.
2. Công nghiệp thực phẩm: Dùng để đóng gói các sản phẩm thịt, sản phẩm sữa, đồ uống và các thực phẩm khác nhằm kéo dài thời hạn sử dụng và độ tươi của thực phẩm.
3. Các ngành công nghiệp khác: như mỹ phẩm, sản phẩm điện tử, v.v., cũng thường sử dụng vật liệu đóng gói dạng vỉ có độ rào cản cao để bảo vệ sản phẩm khỏi môi trường bên ngoài.